Trang chủTECHNAX • KLSE
add
Techna-X Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,060 RM - 0,065 RM
Phạm vi một năm
0,060 RM - 0,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
17,70 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,81 Tr | 3,20% |
Chi phí hoạt động | 11,23 Tr | -39,14% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 92,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,04 | 92,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 Tr | 142,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 Tr | -48,41% |
Tổng tài sản | 157,08 Tr | 0,00% |
Tổng nợ | 104,78 Tr | 4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 92,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,52 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -190,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
267