Trang chủTECHBND • KLSE
add
Techbond Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,29 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
223,82 Tr MYR
Số lượng trung bình
500,51 N
Tỷ số P/E
12,88
Tỷ lệ cổ tức
4,66%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,07 Tr | -11,51% |
Chi phí hoạt động | 5,14 Tr | 7,42% |
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | -38,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | -30,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,90 Tr | -33,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,47 Tr | 202,66% |
Tổng tài sản | 287,42 Tr | 24,18% |
Tổng nợ | 28,43 Tr | -29,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 692,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | -38,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,56 Tr | 208,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,88 Tr | -517,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,54 Tr | -37,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,61 Tr | -56,75% |
Dòng tiền tự do | 11,34 Tr | 104,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
242