Trang chủTECHBND • KLSE
add
Techbond Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
235,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
534,67 N
Tỷ số P/E
13,52
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,07 Tr | -11,51% |
Chi phí hoạt động | 5,14 Tr | 7,53% |
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | -38,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | -30,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,91 Tr | -33,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,12 Tr | 204,43% |
Tổng tài sản | 287,42 Tr | 24,18% |
Tổng nợ | 28,43 Tr | -29,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | -38,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,20 Tr | 252,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,59 Tr | -452,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,02 Tr | -72,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,24 Tr | -52,61% |
Dòng tiền tự do | 13,51 Tr | 143,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
260