Trang chủTECHBND • KLSE
add
Techbond Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,32 RM - 0,33 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,59 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
233,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
12,00
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,40 Tr | -4,39% |
Chi phí hoạt động | 5,36 Tr | 1,09% |
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | 46,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,57 | 53,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,13 Tr | -12,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,99 Tr | 152,98% |
Tổng tài sản | 261,86 Tr | 21,09% |
Tổng nợ | 28,25 Tr | -31,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 681,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | 46,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,40 Tr | 22,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | -246,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,14 Tr | 153,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,92 Tr | 347,06% |
Dòng tiền tự do | 3,33 Tr | -43,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
242