Trang chủTEBE • IDX
add
Dana Brata Luhur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.050,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.040,00 Rp - 2.130,00 Rp
Phạm vi một năm
530,00 Rp - 4.530,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 NT IDR
Số lượng trung bình
22,54 Tr
Tỷ số P/E
35,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 152,45 T | -9,56% |
Chi phí hoạt động | 11,16 T | -61,66% |
Thu nhập ròng | 53,78 T | 22,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,28 | 34,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,60 T | 22,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 581,48 T | 46,73% |
Tổng tài sản | 1,25 NT | 9,03% |
Tổng nợ | 73,23 T | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,78 T | 22,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,34 T | 13,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,19 T | 86,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,53 T | 152,23% |
Dòng tiền tự do | 63,05 T | 39,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
308