Trang chủTEAMGTY • NSE
add
Team India Guaranty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
265,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
260,00 ₹ - 288,95 ₹
Phạm vi một năm
221,30 ₹ - 291,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T INR
Số lượng trung bình
2,22 N
Tỷ số P/E
92,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,70 Tr | 59,77% |
Chi phí hoạt động | 5,72 Tr | 117,52% |
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | 35,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,89 | -15,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,11 Tr | 1,92% |
Tổng tài sản | 490,97 Tr | 5,29% |
Tổng nợ | 1,02 Tr | -31,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | 35,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2