Trang chủTE • NYSE
add
T1 Energy Inc
1,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,05 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 18:48:32 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 3,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,73 Tr USD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 31,38 Tr | — |
Thu nhập ròng | -367,15 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -12,48 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | -6,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,73 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,64 Tr | -71,33% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 82,45% |
Tổng nợ | 1,10 T | 1.027,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -367,15 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,78 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,41 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -237,11 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
328