Trang chủTDUP • NASDAQ
add
ThredUp Inc
3,28 $
Sau giờ giao dịch:(1,83%)-0,060
3,22 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:20:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 $
Mức chênh lệch một ngày
3,16 $ - 3,39 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 3,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
386,32 Tr USD
Số lượng trung bình
881,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,27 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 62,27 Tr | — |
Thu nhập ròng | -21,71 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -32,27 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 47,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,18 Tr | -29,25% |
Tổng tài sản | 171,22 Tr | -31,50% |
Tổng nợ | 114,92 Tr | -21,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,71 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,27 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,07 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -467,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,51 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,89 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.630