Trang chủTDRN • TLV
add
Tadiran Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.860,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
16.500,00 ILA - 17.070,00 ILA
Phạm vi một năm
13.300,00 ILA - 29.590,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T ILS
Số lượng trung bình
31,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 479,30 Tr | 7,69% |
Chi phí hoạt động | 138,23 Tr | 47,20% |
Thu nhập ròng | -44,86 Tr | -8.966,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,36 | -8.609,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,32 Tr | -520,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,05 Tr | -18,33% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 0,87% |
Tổng nợ | 1,27 T | 4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 460,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,86 Tr | -8.966,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,52 Tr | 793,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,64 Tr | 23,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,71 Tr | -122,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,76 Tr | -169,60% |
Dòng tiền tự do | -71,34 Tr | 10,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
692