Trang chủTDRN • TLV
add
Tadiran Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.530,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
15.970,00 ILA - 17.060,00 ILA
Phạm vi một năm
15.150,00 ILA - 29.590,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T ILS
Số lượng trung bình
24,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,12 Tr | 5,66% |
Chi phí hoạt động | 57,42 Tr | 10,96% |
Thu nhập ròng | -9,56 Tr | -203,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,43 | -198,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,16 Tr | 1,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -114,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,80 Tr | 55,09% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 6,00% |
Tổng nợ | 1,20 T | 7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,56 Tr | -203,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,76 Tr | -55,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,02 Tr | -171,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,30 Tr | 87,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,89 Tr | 32,70% |
Dòng tiền tự do | 5,75 Tr | -88,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
692