Trang chủTDPOWERSYS • NSE
add
TD Power Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
383,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
392,70 ₹ - 410,50 ₹
Phạm vi một năm
276,75 ₹ - 482,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
63,71 T INR
Số lượng trung bình
896,83 N
Tỷ số P/E
42,31
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 T | 44,40% |
Chi phí hoạt động | 602,58 Tr | 32,79% |
Thu nhập ròng | 449,32 Tr | 50,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,83 | 4,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 609,54 Tr | 54,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | 22,09% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 449,32 Tr | 50,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
705