Trang chủTDPOWERSYS • NSE
add
TD Power Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
385,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
392,15 ₹ - 421,95 ₹
Phạm vi một năm
256,95 ₹ - 482,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
62,39 T INR
Số lượng trung bình
561,34 N
Tỷ số P/E
46,07
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,06 T | 11,95% |
Chi phí hoạt động | 572,82 Tr | 18,20% |
Thu nhập ròng | 412,73 Tr | 25,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,47 | 12,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 555,08 Tr | 17,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | 22,09% |
Tổng tài sản | 12,23 T | 22,23% |
Tổng nợ | 4,50 T | 30,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 412,73 Tr | 25,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
705