Trang chủTDPOWERSYS • NSE
add
TD Power Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
816,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
800,40 ₹ - 839,00 ₹
Phạm vi một năm
293,00 ₹ - 849,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
128,13 T INR
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
67,58
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,52 T | 47,65% |
Chi phí hoạt động | 716,28 Tr | 25,04% |
Thu nhập ròng | 601,93 Tr | 45,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,30 | -1,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 825,09 Tr | 48,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | -17,34% |
Tổng tài sản | 14,84 T | 21,35% |
Tổng nợ | 5,22 T | 16,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 601,93 Tr | 45,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
814