Trang chủTDO • ASX
add
3D Energi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
953,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 372,07 N | -49,37% |
Thu nhập ròng | -364,73 N | 49,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -371,59 N | 8,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 812,53 N | -75,01% |
Tổng tài sản | 10,01 Tr | -13,21% |
Tổng nợ | 462,05 N | -30,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -364,73 N | 49,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -279,96 N | 25,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,24 N | 22,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,32 N | -101,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -577,95 N | -170,83% |
Dòng tiền tự do | -402,01 N | 2,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web