Trang chủTDM • KLSE
add
TDM Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,24 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
301,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
764,85 N
Tỷ số P/E
68,36
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 232,55 Tr | 29,29% |
Chi phí hoạt động | 56,34 Tr | -6,74% |
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | 57,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | 22,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,61 Tr | 235,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,95 Tr | 40,64% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 5,03% |
Tổng nợ | 1,07 T | 7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 657,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | 57,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,34 Tr | 200,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,30 Tr | 23,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,98 Tr | 49,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | 103,25% |
Dòng tiền tự do | -17,28 Tr | -17,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
4.764