Trang chủTDIC • NASDAQ
add
Dreamland Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 7,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,21 Tr USD
Số lượng trung bình
4,10 Tr
Tỷ số P/E
18,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,84%
0,66%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,40 Tr | -11,26% |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | 394,02% |
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | -35,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,11 | -27,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | -133,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,42 Tr | 513,66% |
Tổng tài sản | 58,74 Tr | 346,74% |
Tổng nợ | 49,81 Tr | 367,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | -35,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,05 Tr | -203,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,72 Tr | -8.381,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,65 Tr | 909,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,89 Tr | 334,57% |
Dòng tiền tự do | -2,06 Tr | -201,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
12