Trang chủTDGYO • IST
add
Trend Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,75 ₺ - 14,16 ₺
Phạm vi một năm
9,20 ₺ - 22,92 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
966,69 Tr TRY
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,97 Tr | 15,80% |
Chi phí hoạt động | 2,69 Tr | -58,91% |
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | -22,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,41 | -32,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,47 Tr | 1.012,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,85 Tr | 101,27% |
Tổng tài sản | 344,14 Tr | 39,69% |
Tổng nợ | 21,75 Tr | 265,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | -22,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,01 Tr | 673,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 674,13 N | 239,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,34 Tr | -1.318,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 Tr | 135,38% |
Dòng tiền tự do | -12,12 Tr | 68,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
6