Trang chủTDG • CVE
add
TDG Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
127,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | -50,95% |
Thu nhập ròng | -944,64 N | 48,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | 51,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,43 N | -91,50% |
Tổng tài sản | 8,52 Tr | -3,24% |
Tổng nợ | 1,75 Tr | 23,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -944,64 N | 48,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -531,28 N | 78,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,00 N | -99,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -612,28 N | -59,48% |
Dòng tiền tự do | -372,65 N | 81,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web