Trang chủTDEX • KLSE
add
Technodex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,065 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
35,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
57,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,32 Tr | 120,43% |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | -52,64% |
Thu nhập ròng | -743,00 N | 61,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,33 | 82,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -242,00 N | 86,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,13 Tr | 159,12% |
Tổng tài sản | 23,22 Tr | 5,58% |
Tổng nợ | 11,06 Tr | 34,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 885,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -743,00 N | 61,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,00 N | 523,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,00 N | 14,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,00 N | 131,60% |
Dòng tiền tự do | 630,00 N | 124,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
47