Trang chủTDEX • KLSE
add
Technodex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,075 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
42,19 Tr MYR
Số lượng trung bình
93,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,71 Tr | 17,49% |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | -24,03% |
Thu nhập ròng | -920,00 N | 45,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,71 | 53,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -547,00 N | 55,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 Tr | -1,11% |
Tổng tài sản | 22,85 Tr | -14,42% |
Tổng nợ | 11,10 Tr | 17,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -920,00 N | 45,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -241,00 N | 90,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,00 N | 25,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -413,00 N | 84,28% |
Dòng tiền tự do | 41,00 N | 102,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
47