Trang chủTDCB • OTCMKTS
add
Third Century Bancorp Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 $
Mức chênh lệch một ngày
8,50 $ - 8,50 $
Phạm vi một năm
6,45 $ - 9,99 $
Số lượng trung bình
593,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 Tr | 10,17% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | 2,49% |
Thu nhập ròng | 449,00 N | 36,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,78 | 23,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,23 Tr | -17,07% |
Tổng tài sản | 314,11 Tr | 0,38% |
Tổng nợ | 304,09 Tr | 0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 449,00 N | 36,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trang web