Trang chủTCSA3 • BVMF
add
Tecnisa SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,56 R$ - 1,65 R$
Phạm vi một năm
1,15 R$ - 1,99 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
148,36 Tr BRL
Số lượng trung bình
66,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,37 Tr | -82,43% |
Chi phí hoạt động | 15,24 Tr | -57,68% |
Thu nhập ròng | -59,36 Tr | -89,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -189,24 | -978,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,10 Tr | -7,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,63 Tr | -66,46% |
Tổng tài sản | 1,15 T | -24,83% |
Tổng nợ | 823,29 Tr | -21,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,36 Tr | -89,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,66 Tr | -163,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,98 Tr | 115,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,83 Tr | -260,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,52 Tr | -2.243,27% |
Dòng tiền tự do | -22,74 Tr | -128,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 1977
Trang web
Nhân viên
446