Trang chủTCS • TSE
add
Tecsys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
35,30 $
Mức chênh lệch một ngày
35,15 $ - 36,24 $
Phạm vi một năm
32,85 $ - 47,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
536,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,98 N
Tỷ số P/E
121,92
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,96 Tr | 8,71% |
Chi phí hoạt động | 21,69 Tr | 20,10% |
Thu nhập ròng | 762,00 N | -4,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -12,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -19,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 Tr | 26,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,99 Tr | 14,51% |
Tổng tài sản | 131,14 Tr | 8,08% |
Tổng nợ | 60,83 Tr | 11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 762,00 N | -4,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,66 Tr | 21,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 Tr | -3.314,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -706,00 N | 67,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,40 Tr | -3,08% |
Dòng tiền tự do | -4,25 Tr | 3,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
745