Trang chủTCS • KLSE
add
TCS Group Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
82,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
228,11 N
Tỷ số P/E
42,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,67 Tr | -15,37% |
Chi phí hoạt động | 2,83 Tr | -19,03% |
Thu nhập ròng | 566,00 N | 9,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,73 | 30,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,34 Tr | -6,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,70 Tr | -40,34% |
Tổng tài sản | 257,38 Tr | -14,45% |
Tổng nợ | 176,07 Tr | -20,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 566,00 N | 9,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,02 Tr | -382,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,72 Tr | -16.732,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,03 Tr | 253,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,71 Tr | -155,16% |
Dòng tiền tự do | -19,01 Tr | -749,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
100