Trang chủTCRX • NASDAQ
add
Tscan Therapeutics Inc
1,14 $
Sau giờ giao dịch:(3,08%)+0,035
1,17 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,16 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 6,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,41 Tr USD
Số lượng trung bình
857,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,08 Tr | 473,88% |
Chi phí hoạt động | 9,10 Tr | 17,01% |
Thu nhập ròng | -36,95 Tr | -16,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 N | 79,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,96 Tr | -15,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,04 Tr | -26,75% |
Tổng tài sản | 298,56 Tr | -20,36% |
Tổng nợ | 121,85 Tr | 1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,95 Tr | -16,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,27 Tr | -26,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,44 Tr | 243,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,00 N | -99,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,29 Tr | -84,96% |
Dòng tiền tự do | -21,64 Tr | -35,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
208