Trang chủTCRT • NASDAQ
add
Alaunos Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,29 $
Mức chênh lệch một ngày
2,23 $ - 2,39 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 6,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 Tr USD
Số lượng trung bình
241,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 854,00 N | -13,74% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 6,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | 10,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 Tr | 16,89% |
Tổng tài sản | 4,74 Tr | 1,22% |
Tổng nợ | 1,07 Tr | 18,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -75,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -110,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 6,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -701,00 N | 58,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,26 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 Tr | 252,29% |
Dòng tiền tự do | -564,38 N | 56,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1