Trang chủTCPI • IDX
add
Transcoal Pacific Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
6.000,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5.900,00 Rp - 6.050,00 Rp
Phạm vi một năm
4.510,00 Rp - 8.425,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
30,12 NT IDR
Số lượng trung bình
8,63 Tr
Tỷ số P/E
355,09
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 445,59 T | 3,92% |
Chi phí hoạt động | 39,77 T | 2,20% |
Thu nhập ròng | 48,60 T | -1,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,91 | -4,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,43 T | -18,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,31 T | -71,74% |
Tổng tài sản | 3,69 NT | -3,00% |
Tổng nợ | 1,50 NT | -9,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,60 T | -1,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,29 T | 156,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,52 T | 60,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,39 T | -121,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,61 T | -194,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
86