Trang chủTCPI • IDX
add
Transcoal Pacific Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
7.800,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
7.750,00 Rp - 7.900,00 Rp
Phạm vi một năm
4.510,00 Rp - 8.550,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
39,25 NT IDR
Số lượng trung bình
6,93 Tr
Tỷ số P/E
205,99
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 502,99 T | -5,34% |
Chi phí hoạt động | 38,09 T | -10,24% |
Thu nhập ròng | 35,30 T | 173,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | 177,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,31 T | -43,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,01 T | 45,57% |
Tổng tài sản | 3,93 NT | 8,96% |
Tổng nợ | 1,67 NT | 9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,30 T | 173,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,39 T | 3.806,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,43 T | -258,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,44 T | 183,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,41 T | 298,08% |
Dòng tiền tự do | 112,36 T | 154,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
86