Trang chủTCPI • IDX
add
Transcoal Pacific Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
6.275,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
6.125,00 Rp - 6.325,00 Rp
Phạm vi một năm
4.510,00 Rp - 7.750,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
31,12 NT IDR
Số lượng trung bình
7,19 Tr
Tỷ số P/E
290,54
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,02 T | 3,09% |
Chi phí hoạt động | 48,72 T | -23,63% |
Thu nhập ròng | 45,47 T | 96,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,45 | 90,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,58 T | -8,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,60 T | -71,50% |
Tổng tài sản | 3,81 NT | 1,05% |
Tổng nợ | 1,59 NT | -3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,47 T | 96,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,89 T | -33,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,80 T | -75,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,80 T | 89,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,30 T | -69,90% |
Dòng tiền tự do | -6,17 T | -104,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
86