Trang chủTCPA • NYSE
add
TransCanada PipeLines Limited 6 250 Junior Subordinated Notes due 2085
Giá đóng cửa hôm trước
24,17 $
Mức chênh lệch một ngày
23,95 $ - 24,18 $
Phạm vi một năm
23,95 $ - 24,82 $
Số lượng trung bình
171,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,70 T | 10,30% |
Chi phí hoạt động | 916,00 Tr | 9,70% |
Thu nhập ròng | 637,00 Tr | -57,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,20 | -61,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 T | 9,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | -57,30% |
Tổng tài sản | 120,21 T | -11,15% |
Tổng nợ | 84,95 T | -12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 993,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 637,00 Tr | -57,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 T | 0,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 T | -86,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,00 Tr | -99,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 359,00 Tr | -95,22% |
Dòng tiền tự do | 866,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
7.300