Trang chủTCO • CVE
add
Transatlantic Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
77,61 N
Tỷ số P/E
18,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 320,01 N | 113,45% |
Thu nhập ròng | 223,22 N | 277,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -303,76 N | -119,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 Tr | 12,45% |
Tổng tài sản | 5,50 Tr | 10,09% |
Tổng nợ | 5,26 Tr | -3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,09 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -617,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 223,22 N | 277,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -247,96 N | -54,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,35 N | 87,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -373,53 N | 66,79% |
Dòng tiền tự do | -255,09 N | -325,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web