Trang chủTCKRC • IST
add
Kirac Glz Tkn Mt Mkn Int Elk Sny v Tct A
Giá đóng cửa hôm trước
44,96 ₺
Mức chênh lệch một ngày
44,44 ₺ - 45,62 ₺
Phạm vi một năm
21,54 ₺ - 62,55 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,70 T TRY
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
15,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,66 Tr | -34,42% |
Chi phí hoạt động | 43,70 Tr | 473,49% |
Thu nhập ròng | 220,01 Tr | 2,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 84,08 | 55,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,35 Tr | -77,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,87 Tr | 157,79% |
Tổng tài sản | 5,09 T | 77,27% |
Tổng nợ | 1,35 T | 9,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 220,01 Tr | 2,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 253,82 Tr | 531,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,36 Tr | -330,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,16 Tr | -180,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,36 Tr | -8.799,59% |
Dòng tiền tự do | -780,10 Tr | -102,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
136