Trang chủTCIEXP • NSE
add
TCI Express Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
693,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
685,10 ₹ - 698,15 ₹
Phạm vi một năm
601,00 ₹ - 1.000,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,53 T INR
Số lượng trung bình
25,06 N
Tỷ số P/E
31,99
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | -2,13% |
Chi phí hoạt động | 228,50 Tr | 4,62% |
Thu nhập ròng | 194,70 Tr | -12,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | -10,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,54 | -7,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,88 Tr | -14,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 49,38% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,70 Tr | -12,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.541