Trang chủTCID • IDX
add
Mandom Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.000,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.810,00 Rp - 3.070,00 Rp
Phạm vi một năm
1.520,00 Rp - 4.080,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 NT IDR
Số lượng trung bình
45,94 N
Tỷ số P/E
114,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 509,09 T | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 161,32 T | 64,43% |
Thu nhập ròng | -15,07 T | 66,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,96 | 67,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,61 T | 85,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 556,06 T | -23,33% |
Tổng tài sản | 2,34 NT | -2,19% |
Tổng nợ | 521,85 T | -9,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,07 T | 66,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,20 T | -1.699,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,37 T | -46,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 T | 2,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,03 T | -1.324,98% |
Dòng tiền tự do | -64,54 T | -355,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
3.315