Trang chủTCID • IDX
add
Mandom Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.870,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.800,00 Rp - 1.950,00 Rp
Phạm vi một năm
1.735,00 Rp - 3.100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
723,84 T IDR
Số lượng trung bình
3,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 490,87 T | -2,86% |
Chi phí hoạt động | 98,10 T | -5,29% |
Thu nhập ròng | -45,16 T | -1.137,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,20 | -1.169,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,30 T | -307,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 725,22 T | -1,43% |
Tổng tài sản | 2,39 NT | 0,45% |
Tổng nợ | 575,63 T | 8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,16 T | -1.137,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,18 T | -103,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,80 T | 37,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 T | -185,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,25 T | -105,61% |
Dòng tiền tự do | -62,26 T | -584,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
3.477