Trang chủTCF • LON
add
TheraCryf PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,25 GBX - 0,28 GBX
Phạm vi một năm
0,20 GBX - 1,25 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 58,50 N | 680,00% |
Thu nhập ròng | -348,00 N | 58,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -420,00 N | 60,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 Tr | 105,29% |
Tổng tài sản | 7,63 Tr | 149,18% |
Tổng nợ | 1,66 Tr | 130,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 654,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -348,00 N | 58,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -490,00 N | 43,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -996,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 456,50 N | 152,96% |
Dòng tiền tự do | -209,69 N | 65,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
9