Trang chủTCEC • CNSX
add
Terra Clean Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
166,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 357,51 N | -44,20% |
Thu nhập ròng | -246,16 N | 62,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,90 N | 336,66% |
Tổng tài sản | 4,51 Tr | 75,26% |
Tổng nợ | 262,01 N | -67,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,16 N | 62,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 563,59 N | 365,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | -57.425,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -678,39 N | -240,34% |
Dòng tiền tự do | -655,67 N | -1.551,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web