Trang chủTCEC • CNSX
add
Terra Clean Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
105,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 369,77 N | -64,61% |
Thu nhập ròng | -384,19 N | 63,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | 267,04% |
Tổng tài sản | 4,68 Tr | 48,75% |
Tổng nợ | 556,67 N | -22,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -384,19 N | 63,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | -9,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -688,54 N | -5,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 Tr | -396,53% |
Dòng tiền tự do | -2,04 Tr | -34,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web