Trang chủTCBS • NASDAQ
add
Texas Community Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,94 $
Mức chênh lệch một ngày
15,89 $ - 15,95 $
Phạm vi một năm
13,51 $ - 17,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,52 Tr USD
Số lượng trung bình
3,12 N
Tỷ số P/E
23,13
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 Tr | 1.241,93% |
Chi phí hoạt động | 2,93 Tr | -4,66% |
Thu nhập ròng | 643,00 N | 123,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,49 | -97,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,11 Tr | -57,84% |
Tổng tài sản | 442,21 Tr | -4,65% |
Tổng nợ | 389,45 Tr | -5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 643,00 N | 123,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | -339,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -701,00 N | 89,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 766,00 N | -94,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 Tr | -118,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
64