Trang chủTCBS • NASDAQ
add
Texas Community Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,90 $
Mức chênh lệch một ngày
16,01 $ - 16,02 $
Phạm vi một năm
14,79 $ - 18,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,53 Tr USD
Số lượng trung bình
2,84 N
Tỷ số P/E
19,88
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,80 Tr | 9,94% |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | -2,65% |
Thu nhập ròng | 678,00 N | 94,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,87 | 77,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,61 Tr | -29,66% |
Tổng tài sản | 444,08 Tr | -1,66% |
Tổng nợ | 391,21 Tr | -2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 678,00 N | 94,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 Tr | 149,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 Tr | -107,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 361,00 N | 102,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -527,00 N | -104,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
64