Trang chủTCBK • NASDAQ
add
TriCo Bancshares
45,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
45,47 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
44,40 $
Mức chênh lệch một ngày
44,19 $ - 45,54 $
Phạm vi một năm
35,20 $ - 51,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T USD
Số lượng trung bình
94,52 N
Tỷ số P/E
12,82
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 106,89 Tr | 8,10% |
Chi phí hoạt động | 60,42 Tr | 1,59% |
Thu nhập ròng | 34,02 Tr | 17,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,83 | 8,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,04 | 18,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,82 Tr | 171,31% |
Tổng tài sản | 9,88 T | 0,56% |
Tổng nợ | 8,57 T | -0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,02 Tr | 17,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.173