Trang chủTCBI • NASDAQ
add
Texas Capital Bancshares Inc
85,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
85,22 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:13 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
83,76 $
Mức chênh lệch một ngày
84,01 $ - 86,29 $
Phạm vi một năm
59,37 $ - 94,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T USD
Số lượng trung bình
514,32 N
Tỷ số P/E
14,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 328,35 Tr | 184,71% |
Chi phí hoạt động | 185,38 Tr | -2,65% |
Thu nhập ròng | 105,21 Tr | 271,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,04 | 160,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,18 | 253,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | -25,75% |
Tổng tài sản | 32,54 T | 2,87% |
Tổng nợ | 28,90 T | 2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,21 Tr | 271,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,30 Tr | -50,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,67 Tr | 46,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 454,05 Tr | -67,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 374,68 Tr | -70,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.818