Trang chủTC • NASDAQ
add
Token Cat Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
17,99 $
Mức chênh lệch một ngày
16,50 $ - 19,00 $
Phạm vi một năm
9,29 $ - 39,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,87 Tr USD
Số lượng trung bình
14,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,89 Tr | -38,78% |
Chi phí hoạt động | 28,28 Tr | -18,63% |
Thu nhập ròng | -337,50 N | 98,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,41 | 97,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 Tr | -55,74% |
Tổng tài sản | 203,70 Tr | 123,98% |
Tổng nợ | 170,72 Tr | 76,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -337,50 N | 98,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,75 Tr | -1.428,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,10 Tr | 2.176,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 Tr | 20,87% |
Dòng tiền tự do | -8,53 Tr | -19,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
116