Trang chủTBRG • NASDAQ
add
Trubridge Inc
20,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,09 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,64 $
Mức chênh lệch một ngày
19,95 $ - 20,66 $
Phạm vi một năm
11,39 $ - 32,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
301,58 Tr USD
Số lượng trung bình
108,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,73 Tr | 0,15% |
Chi phí hoạt động | 39,42 Tr | -1,02% |
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 158,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | 158,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | 237,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,40 Tr | 40,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -269,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,28 Tr | 59,28% |
Tổng tài sản | 390,15 Tr | -5,37% |
Tổng nợ | 216,98 Tr | -6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 158,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,76 Tr | -36,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,73 Tr | 10,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 Tr | 61,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 Tr | -40,04% |
Dòng tiền tự do | 3,07 Tr | -78,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.200