Trang chủTBPH • NASDAQ
add
Theravance Biopharma Inc
8,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,60 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,63 $
Mức chênh lệch một ngày
8,44 $ - 8,69 $
Phạm vi một năm
7,44 $ - 10,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
429,76 Tr USD
Số lượng trung bình
215,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,75 Tr | 6,77% |
Chi phí hoạt động | 18,50 Tr | 16,73% |
Thu nhập ròng | -15,53 Tr | -82,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,79 | -70,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -272,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,78 Tr | -41,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -73,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,35 Tr | -13,74% |
Tổng tài sản | 354,16 Tr | -7,29% |
Tổng nợ | 178,62 Tr | 5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,53 Tr | -82,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -902,00 N | -5,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,69 Tr | 2.416,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -365,00 N | 98,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,42 Tr | 144,86% |
Dòng tiền tự do | -44,50 Tr | -1.155,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
97