Trang chủTBORG • IST
add
Turk Tuborg Bira ve Malt Sanayii AS
Giá đóng cửa hôm trước
171,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
170,30 ₺ - 174,80 ₺
Phạm vi một năm
88,05 ₺ - 194,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
55,96 T TRY
Số lượng trung bình
80,91 N
Tỷ số P/E
12,27
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,67 T | -0,24% |
Chi phí hoạt động | 2,61 T | 1,74% |
Thu nhập ròng | -308,48 Tr | 66,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,60 | 66,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 794,26 Tr | 568,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -652,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | 9,93% |
Tổng tài sản | 28,09 T | 53,96% |
Tổng nợ | 9,08 T | 28,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -308,48 Tr | 66,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,50 T | -16,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 118,52 Tr | -66,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 T | -49,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,28 T | -14,32% |
Dòng tiền tự do | -3,87 T | -37,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.779