Trang chủTBLA • IDX
add
Tunas Baru Lampung Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
575,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
565,00 Rp - 580,00 Rp
Phạm vi một năm
530,00 Rp - 720,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 NT IDR
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
5,08
Tỷ lệ cổ tức
7,89%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,24 NT | 10,31% |
Chi phí hoạt động | 197,68 T | -32,18% |
Thu nhập ròng | 199,78 T | 99,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,71 | 81,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 745,01 T | 6,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 NT | 1.902,99% |
Tổng tài sản | 28,62 NT | 19,55% |
Tổng nợ | 20,15 NT | 23,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,46 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,78 T | 99,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -396,00 T | -223,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -331,82 T | -119,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,68 NT | 1.291,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,96 NT | 4.202,69% |
Dòng tiền tự do | -556,17 T | -437,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.835