Trang chủTBLA • IDX
add
Tunas Baru Lampung Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
700,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
695,00 Rp - 735,00 Rp
Phạm vi một năm
510,00 Rp - 895,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 NT IDR
Số lượng trung bình
3,66 Tr
Tỷ số P/E
5,19
Tỷ lệ cổ tức
6,44%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,89 NT | 26,94% |
Chi phí hoạt động | 275,80 T | 21,84% |
Thu nhập ròng | 172,41 T | 113,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | 67,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 864,95 T | 13,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,53 T | -81,66% |
Tổng tài sản | 27,50 NT | 4,63% |
Tổng nợ | 18,62 NT | 4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,88 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,41 T | 113,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -230,79 T | -131,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,18 T | 28,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,51 T | -964,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -773,31 T | -445,81% |
Dòng tiền tự do | -499,91 T | -309,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
3.404