Trang chủTBLA • IDX
add
Tunas Baru Lampung Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
730,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
720,00 Rp - 730,00 Rp
Phạm vi một năm
510,00 Rp - 760,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 NT IDR
Số lượng trung bình
3,23 Tr
Tỷ số P/E
5,79
Tỷ lệ cổ tức
6,21%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 NT | 27,68% |
Chi phí hoạt động | 252,34 T | 23,00% |
Thu nhập ròng | 274,37 T | 24,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | -2,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 937,06 T | 23,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,84 T | 22,43% |
Tổng tài sản | 27,97 NT | 10,73% |
Tổng nợ | 19,25 NT | 14,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,72 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 274,37 T | 24,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -861,92 T | -193,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -378,65 T | -14,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 NT | 413,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,99 T | -166,77% |
Dòng tiền tự do | -1,13 NT | -300,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
3.404