Trang chủTBLA • IDX
add
Tunas Baru Lampung Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
710,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
700,00 Rp - 710,00 Rp
Phạm vi một năm
510,00 Rp - 895,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 NT IDR
Số lượng trung bình
4,13 Tr
Tỷ số P/E
5,08
Tỷ lệ cổ tức
6,71%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,89 NT | 38,74% |
Chi phí hoạt động | 279,26 T | 41,27% |
Thu nhập ròng | 182,77 T | -8,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | -33,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 902,60 T | 22,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 791,83 T | -73,29% |
Tổng tài sản | 29,61 NT | 3,47% |
Tổng nợ | 20,62 NT | 2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,77 T | -8,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -899,97 T | -127,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -393,92 T | -18,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,89 NT | -29,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 607,30 T | -68,99% |
Dòng tiền tự do | -1,31 NT | -128,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
3.404