Trang chủTBL • TSE
add
Taiga Building Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 $
Mức chênh lệch một ngày
3,45 $ - 3,45 $
Phạm vi một năm
3,10 $ - 5,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
373,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,48 N
Tỷ số P/E
8,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 440,97 Tr | 3,07% |
Chi phí hoạt động | 29,17 Tr | 15,56% |
Thu nhập ròng | 15,07 Tr | 8,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | 4,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,37 Tr | 3,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,52 Tr | -57,33% |
Tổng tài sản | 606,36 Tr | -8,24% |
Tổng nợ | 314,17 Tr | 34,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,07 Tr | 8,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,14 Tr | -19,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 Tr | -274,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,62 Tr | -10.159,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,80 Tr | -488,87% |
Dòng tiền tự do | 18,02 Tr | -12,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
597