Trang chủTBIX • CVE
add
TrustBIX Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,54 N | -40,75% |
Chi phí hoạt động | 361,94 N | 24,59% |
Thu nhập ròng | -255,98 N | -2.519,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,87 | -4.330,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -204,05 N | -824,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,83 N | -19,83% |
Tổng tài sản | 842,57 N | -23,75% |
Tổng nợ | 3,46 Tr | 9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -255,98 N | -2.519,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,78 N | 70,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,55 N | -0,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,23 N | 1.549,39% |
Dòng tiền tự do | 99,80 N | 85,34% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web