Trang chủTBCG • LON
add
TBC Bank Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4.485,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4.395,00 GBX - 4.520,00 GBX
Phạm vi một năm
2.450,00 GBX - 5.070,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T GBP
Số lượng trung bình
120,08 N
Tỷ số P/E
6,73
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GEL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 719,52 Tr | 11,23% |
Chi phí hoạt động | 313,75 Tr | 22,28% |
Thu nhập ròng | 340,86 Tr | 5,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,37 | -5,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GEL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 T | -1,33% |
Tổng tài sản | 41,96 T | 17,28% |
Tổng nợ | 36,09 T | 17,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GEL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 340,86 Tr | 5,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
12.900