Trang chủTBBK • NASDAQ
add
Bancorp Inc
75,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,050%)+0,038
75,95 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
76,66 $
Mức chênh lệch một ngày
75,82 $ - 77,01 $
Phạm vi một năm
40,51 $ - 80,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T USD
Số lượng trung bình
638,02 N
Tỷ số P/E
16,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,87 Tr | 11,04% |
Chi phí hoạt động | 56,02 Tr | 10,76% |
Thu nhập ròng | 59,82 Tr | 11,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,71 | 0,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | 18,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,64 Tr | 102,70% |
Tổng tài sản | 8,84 T | 8,52% |
Tổng nợ | 7,98 T | 8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 860,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,82 Tr | 11,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,92 Tr | 401,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,41 Tr | 87,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -636,51 Tr | -488,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -681,00 Tr | 19,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
771