Trang chủTBBK • NASDAQ
add
Bancorp Inc
62,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,30%)-0,19
62,52 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:17:59 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
62,20 $
Mức chênh lệch một ngày
61,37 $ - 63,04 $
Phạm vi một năm
40,51 $ - 81,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T USD
Số lượng trung bình
616,97 N
Tỷ số P/E
13,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 129,56 Tr | 5,95% |
Chi phí hoạt động | 55,50 Tr | 6,01% |
Thu nhập ròng | 54,93 Tr | 6,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,40 | 0,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,18 | 13,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,16 Tr | 17,34% |
Tổng tài sản | 8,60 T | 6,24% |
Tổng nợ | 7,82 T | 7,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 778,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,93 Tr | 6,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
771