Trang chủTBBB • NYSE
add
BBB Foods Inc
26,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,92%)+0,24
26,40 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:57:12 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,84 $
Mức chênh lệch một ngày
26,02 $ - 26,79 $
Phạm vi một năm
23,00 $ - 35,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T USD
Số lượng trung bình
557,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,77 T | 38,27% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | 38,89% |
Thu nhập ròng | -286,08 Tr | -186,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,52 | -162,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 623,67 Tr | 17,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -69,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 T | -1,22% |
Tổng tài sản | 25,12 T | 28,18% |
Tổng nợ | 20,99 T | 30,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -286,08 Tr | -186,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 760,32 Tr | 67,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -827,20 Tr | 75,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -357,85 Tr | 21,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -446,01 Tr | 85,37% |
Dòng tiền tự do | -336,77 Tr | 2,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
25.300