Trang chủTAYS • IDX
add
Jaya Swarasa Agung Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
56,00 Rp - 61,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 96,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
62,64 T IDR
Số lượng trung bình
11,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,15 T | -44,25% |
Chi phí hoạt động | 14,17 T | -30,21% |
Thu nhập ròng | -10,36 T | -2,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,37 | -83,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,55 T | -17,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,24 Tr | -52,74% |
Tổng tài sản | 349,39 T | -15,09% |
Tổng nợ | 302,47 T | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,36 T | -2,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 T | -82,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,44 T | 76,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -268,46 Tr | -277,33% |
Dòng tiền tự do | 13,03 T | 150,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
161