Trang chủTAYD • NASDAQ
add
Taylor Devices Inc
47,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
47,30 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
47,56 $
Mức chênh lệch một ngày
46,97 $ - 48,37 $
Phạm vi một năm
29,50 $ - 64,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,86 Tr USD
Số lượng trung bình
10,84 N
Tỷ số P/E
16,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,56 Tr | 28,98% |
Chi phí hoạt động | 3,80 Tr | 12,51% |
Thu nhập ròng | 3,69 Tr | 49,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,70 | 15,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,09 Tr | 42,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,99 Tr | 16,24% |
Tổng tài sản | 71,62 Tr | 13,54% |
Tổng nợ | 9,57 Tr | -19,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,69 Tr | 49,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 Tr | -70,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,11 Tr | 55,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,36 N | -67,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -393,85% |
Dòng tiền tự do | -385,00 N | -106,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
136