Trang chủTAXI • IDX
add
Express Transindo Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
16,00 Rp - 17,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 33,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
173,80 T IDR
Số lượng trung bình
65,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 646,73 Tr | -16,59% |
Chi phí hoạt động | 382,31 Tr | 100,87% |
Thu nhập ròng | -1,33 T | -34,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -206,31 | -60,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 T | -39,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -80,40% |
Tổng tài sản | 55,08 T | -16,26% |
Tổng nợ | 4,08 T | -63,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 T | -34,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -521,95 Tr | 37,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 104,22 Tr | 573,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -417,73 Tr | 50,90% |
Dòng tiền tự do | 131,73 Tr | 127,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
18