Trang chủTAXI • IDX
add
Express Transindo Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
17,00 Rp - 17,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 33,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
173,80 T IDR
Số lượng trung bình
156,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 864,62 Tr | -28,34% |
Chi phí hoạt động | 283,53 Tr | 106,55% |
Thu nhập ròng | -981,89 Tr | -9,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -113,56 | -53,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -864,79 Tr | -19,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | -76,98% |
Tổng tài sản | 55,97 T | -16,26% |
Tổng nợ | 3,63 T | -67,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -981,89 Tr | -9,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -795,52 Tr | -14,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 T | -152,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 T | -233,63% |
Dòng tiền tự do | -723,72 Tr | -141,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
18