Trang chủTAWIN • KLSE
add
Ta Win Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,010 RM - 0,015 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,040 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
36,72 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 96,73 Tr | -56,42% |
Chi phí hoạt động | 4,09 Tr | -42,81% |
Thu nhập ròng | -4,98 Tr | 67,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,14 | 25,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,29 Tr | 80,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,43 Tr | -14,98% |
Tổng tài sản | 300,03 Tr | -26,10% |
Tổng nợ | 161,45 Tr | -12,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,98 Tr | 67,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,61 Tr | -141,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 Tr | -73,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,62 Tr | 2.161,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,58 Tr | -39,65% |
Dòng tiền tự do | 23,02 Tr | -44,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
293