Trang chủTAWIN • KLSE
add
Ta Win Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,025 RM - 0,025 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,040 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
76,49 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,12 Tr | 3,42% |
Chi phí hoạt động | 4,18 Tr | -27,73% |
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | -4,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,28 | -0,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,00 N | 140,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,04 Tr | -9,90% |
Tổng tài sản | 378,79 Tr | -11,83% |
Tổng nợ | 156,88 Tr | -16,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | -4,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,08 Tr | 148,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,30 Tr | 430,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,10 Tr | -188,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,77 Tr | 22,09% |
Dòng tiền tự do | 9,10 Tr | 161,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
305