Trang chủTAWIN • KLSE
add
Ta Win Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,015 RM - 0,020 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,040 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
73,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,46 Tr | -49,65% |
Chi phí hoạt động | 17,03 Tr | 31,11% |
Thu nhập ròng | -17,12 Tr | -352,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,33 | -801,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,79 Tr | -159,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,10 Tr | -6,23% |
Tổng tài sản | 278,73 Tr | -33,71% |
Tổng nợ | 132,93 Tr | -26,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,12 Tr | -352,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,65 Tr | 357,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 610,00 N | 109,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,40 Tr | -847,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,04 Tr | 78,52% |
Dòng tiền tự do | 28,09 Tr | 302,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
305