Trang chủTAU • CVE
add
Thesis Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 $
Mức chênh lệch một ngày
1,49 $ - 1,56 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 1,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
395,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
561,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | -16,06% |
Thu nhập ròng | -880,13 N | 46,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,55 Tr | 1.865,80% |
Tổng tài sản | 230,22 Tr | 27,67% |
Tổng nợ | 21,92 Tr | 17,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -880,13 N | 46,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 455,48 N | 110,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | 13,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,80 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,13 Tr | 533,23% |
Dòng tiền tự do | 866,49 N | 120,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web