Trang chủTATVA • NSE
add
Tatva Chintan Pharma Chem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.412,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.420,10 ₹ - 1.582,00 ₹
Phạm vi một năm
621,00 ₹ - 1.582,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
35,81 T INR
Số lượng trung bình
246,02 N
Tỷ số P/E
501,70
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 49,15% |
Chi phí hoạt động | 554,92 Tr | 32,14% |
Thu nhập ròng | 99,17 Tr | 1.593,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | 1.095,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,24 | 1.562,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,82 Tr | 320,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,72 Tr | 15,46% |
Tổng tài sản | 9,08 T | 12,48% |
Tổng nợ | 1,53 T | 120,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,17 Tr | 1.593,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
679