Trang chủTATGD • IST
add
Tat Gida Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
14,59 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,29 ₺ - 14,66 ₺
Phạm vi một năm
10,41 ₺ - 15,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T TRY
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
34,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 6,16% |
Chi phí hoạt động | 278,25 Tr | -25,00% |
Thu nhập ròng | 47,54 Tr | 135,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | 133,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,85 Tr | 179,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -120,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 796,95 Tr | 2.283,77% |
Tổng tài sản | 10,73 T | 36,53% |
Tổng nợ | 6,79 T | 32,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,54 Tr | 135,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -360,09 Tr | -385,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,61 Tr | 93,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,02 Tr | 117,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -243,99 Tr | 56,26% |
Dòng tiền tự do | -773,57 Tr | -2,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
442