Trang chủTATGD • IST
add
Tat Gida Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,88 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,72 ₺ - 12,97 ₺
Phạm vi một năm
10,41 ₺ - 15,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T TRY
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | -10,19% |
Chi phí hoạt động | 243,44 Tr | -21,08% |
Thu nhập ròng | -8,91 Tr | 97,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,53 | 97,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,13 Tr | 126,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 135,64% |
Tổng tài sản | 8,35 T | 25,51% |
Tổng nợ | 4,72 T | 16,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,91 Tr | 97,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 905,88 Tr | -27,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,28 Tr | 119,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,63 Tr | 45,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 652,76 Tr | 113,67% |
Dòng tiền tự do | 429,16 Tr | 47,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
445