Trang chủTATEN • IST
add
Tatlipinar Enerji Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
51,65 ₺ - 55,25 ₺
Phạm vi một năm
29,90 ₺ - 62,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
15,09 T TRY
Số lượng trung bình
3,70 Tr
Tỷ số P/E
21,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 631,64 Tr | 47,04% |
Chi phí hoạt động | 24,18 Tr | 676,86% |
Thu nhập ròng | -270,41 Tr | -185,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,81 | -158,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,71 Tr | 12,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,23 Tr | -71,26% |
Tổng tài sản | 13,20 T | 33,79% |
Tổng nợ | 6,24 T | 32,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -270,41 Tr | -185,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 359,98 Tr | -38,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,70 Tr | 91,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -524,65 Tr | -118,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -239,36 Tr | 51,37% |
Dòng tiền tự do | -209,67 Tr | 50,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
39