Trang chủTATAINVEST • NSE
add
Tata Investment Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.860,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.821,50 ₹ - 6.980,00 ₹
Phạm vi một năm
5.145,15 ₹ - 7.630,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
348,22 T INR
Số lượng trung bình
82,79 N
Tỷ số P/E
106,37
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 120,50 Tr | 2,55% |
Thu nhập ròng | 1,46 T | 11,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 100,09 | 9,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,40 T | 5,53% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 T | 11,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Tata Investment Corporation Limited is a non-banking financial company involved in investing in long-term investments. Wikipedia
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
24