Trang chủTATAINVEST • NSE
add
Tata Investment Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
798,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
780,50 ₹ - 799,00 ₹
Phạm vi một năm
514,52 ₹ - 1.184,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
39,79 T INR
Số lượng trung bình
13,44 Tr
Tỷ số P/E
112,61
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 8,22% |
Chi phí hoạt động | 113,20 Tr | 20,30% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | 19,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,00 | 10,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | 7,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,47 T | -14,06% |
Tổng tài sản | 357,36 T | -13,73% |
Tổng nợ | 39,46 T | -15,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 505,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | 19,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Tata Investment Corporation Limited is a non-banking financial company involved in investing in long-term investments. Wikipedia
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
24